Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颁赐
Pinyin: bān cì
Meanings: Ban phát, cấp phát (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc tôn kính)., To confer or grant something formally., ①赏赐;分赏。[例]颁赐匾额。[例]颁赐勋章。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 分, 页, 易, 贝
Chinese meaning: ①赏赐;分赏。[例]颁赐匾额。[例]颁赐勋章。
Grammar: Là động từ trang trọng, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc nghi lễ.
Example: 皇帝颁赐给他们荣誉勋章。
Example pinyin: huáng dì bān cì gěi tā men róng yù xūn zhāng 。
Tiếng Việt: Hoàng đế ban phát cho họ huân chương danh dự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban phát, cấp phát (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc tôn kính).
Nghĩa phụ
English
To confer or grant something formally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赏赐;分赏。颁赐匾额。颁赐勋章
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!