Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颁奖

Pinyin: bān jiǎng

Meanings: To present awards., Trao giải thưởng., 形容情绪激烈的样子。同顿足搥胸”。[出处]刘立凯《五四——六三爱国运动大事日录·广州众捣毁日货》“社会人心异常兴奋,甚至妇人、孺子、车夫、苦力,风元不口谈抵制,戟批痛骂,握拳怒目,顿足椎胸。”

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 分, 页, 丬, 夕, 大

Chinese meaning: 形容情绪激烈的样子。同顿足搥胸”。[出处]刘立凯《五四——六三爱国运动大事日录·广州众捣毁日货》“社会人心异常兴奋,甚至妇人、孺子、车夫、苦力,风元不口谈抵制,戟批痛骂,握拳怒目,顿足椎胸。”

Grammar: Thường kết hợp với danh từ chỉ giải thưởng hoặc địa điểm tổ chức, ví dụ: 颁奖典礼 (lễ trao giải), 颁奖嘉宾 (khách mời trao giải).

Example: 晚会上将进行颁奖仪式。

Example pinyin: wǎn huì shàng jiàng jìn xíng bān jiǎng yí shì 。

Tiếng Việt: Trong buổi tối sẽ diễn ra lễ trao giải.

颁奖
bān jiǎng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trao giải thưởng.

To present awards.

形容情绪激烈的样子。同顿足搥胸”。[出处]刘立凯《五四——六三爱国运动大事日录·广州众捣毁日货》“社会人心异常兴奋,甚至妇人、孺子、车夫、苦力,风元不口谈抵制,戟批痛骂,握拳怒目,顿足椎胸。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颁奖 (bān jiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung