Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dùn

Meanings: To stop, pause; meal., Dừng lại, nghỉ ngơi; bữa ăn., ①立刻。[例]家人习奢已久,不能顿俭,必致失所。——宋·司马光《训俭示康》。[例]亡国之恨顿生。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。[合]顿喝一口家乡水;顿改前非;顿尔(忽然);顿豁(突然开朗);顿绝(一下子断绝);顿饱(一下子吃饱)。*②另见dú。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 屯, 页

Chinese meaning: ①立刻。[例]家人习奢已久,不能顿俭,必致失所。——宋·司马光《训俭示康》。[例]亡国之恨顿生。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。[合]顿喝一口家乡水;顿改前非;顿尔(忽然);顿豁(突然开朗);顿绝(一下子断绝);顿饱(一下子吃饱)。*②另见dú。

Hán Việt reading: đốn

Grammar: Dùng để biểu thị hành động tạm ngừng hoặc sự kiện liên quan đến bữa ăn.

Example: 他停下来休息了一会儿。

Example pinyin: tā tíng xià lái xiū xi le yí huì er 。

Tiếng Việt: Anh ấy dừng lại nghỉ ngơi một chút.

dùn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng lại, nghỉ ngơi; bữa ăn.

đốn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stop, pause; meal.

立刻。家人习奢已久,不能顿俭,必致失所。——宋·司马光《训俭示康》。亡国之恨顿生。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。顿喝一口家乡水;顿改前非;顿尔(忽然);顿豁(突然开朗);顿绝(一下子断绝);顿饱(一下子吃饱)

另见dú

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顿 (dùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung