Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顿首

Pinyin: dùn shǒu

Meanings: Gập đầu, cúi đầu tỏ lòng kính trọng hoặc cảm tạ., To bow deeply as a sign of respect or gratitude., ①磕头;叩头下拜(常用于书信、名帖中的敬辞)。[例]辨九拜,一曰稽首,二曰顿首。——《周礼·大祝》。[例]丘迟顿首。——南朝齐·丘迟《与陈伯之书》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 屯, 页, 䒑, 自

Chinese meaning: ①磕头;叩头下拜(常用于书信、名帖中的敬辞)。[例]辨九拜,一曰稽首,二曰顿首。——《周礼·大祝》。[例]丘迟顿首。——南朝齐·丘迟《与陈伯之书》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sự hay trang trọng. Thường đi kèm với người nhận hành động sau đó (ví dụ: 向师父).

Example: 他向师父顿首感谢。

Example pinyin: tā xiàng shī fu dùn shǒu gǎn xiè 。

Tiếng Việt: Anh ấy cúi đầu cảm tạ sư phụ.

顿首
dùn shǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gập đầu, cúi đầu tỏ lòng kính trọng hoặc cảm tạ.

To bow deeply as a sign of respect or gratitude.

磕头;叩头下拜(常用于书信、名帖中的敬辞)。辨九拜,一曰稽首,二曰顿首。——《周礼·大祝》。丘迟顿首。——南朝齐·丘迟《与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顿首 (dùn shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung