Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顿锻

Pinyin: dùn duàn

Meanings: To forge through severe training, often implying honing skills or qualities through hardship., Rèn luyện qua quá trình tôi luyện khắc nghiệt, thường ám chỉ rèn giũa kỹ năng hoặc phẩm chất thông qua gian nan., ①镦粗了金属棒或类似物(如螺栓头)的镦粗过的那一部分。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 屯, 页, 段, 钅

Chinese meaning: ①镦粗了金属棒或类似物(如螺栓头)的镦粗过的那一部分。

Grammar: Thuật ngữ liên quan đến quy trình rèn luyện, nhấn mạnh vai trò của khó khăn trong việc phát triển.

Example: 只有经过顿锻,才能成为真正的强者。

Example pinyin: zhǐ yǒu jīng guò dùn duàn , cái néng chéng wéi zhēn zhèng de qiáng zhě 。

Tiếng Việt: Chỉ có trải qua rèn luyện khắc nghiệt, mới có thể trở thành người thực sự mạnh mẽ.

顿锻
dùn duàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn luyện qua quá trình tôi luyện khắc nghiệt, thường ám chỉ rèn giũa kỹ năng hoặc phẩm chất thông qua gian nan.

To forge through severe training, often implying honing skills or qualities through hardship.

镦粗了金属棒或类似物(如螺栓头)的镦粗过的那一部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顿锻 (dùn duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung