Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顿踬

Pinyin: dùn zhì

Meanings: To stumble or encounter obstacles or failures in work., Vấp ngã, gặp trở ngại hoặc thất bại trong công việc., ①跌倒;比喻事情不顺利。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 屯, 页, 质, 𧾷

Chinese meaning: ①跌倒;比喻事情不顺利。

Grammar: Dùng để nói về những khó khăn, trở ngại bất ngờ xảy ra trong cuộc sống hoặc công việc.

Example: 事业上的一次顿踬让他陷入了低谷。

Example pinyin: shì yè shàng de yí cì dùn zhì ràng tā xiàn rù le dī gǔ 。

Tiếng Việt: Một lần vấp ngã trong sự nghiệp khiến anh ấy rơi vào thời kỳ thấp điểm.

顿踬
dùn zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vấp ngã, gặp trở ngại hoặc thất bại trong công việc.

To stumble or encounter obstacles or failures in work.

跌倒;比喻事情不顺利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顿踬 (dùn zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung