Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顿踣
Pinyin: dùn bó
Meanings: To collapse or fall down due to exhaustion or loss of will., Gục ngã, sụp đổ do kiệt sức hoặc mất đi ý chí., ①跌倒在地上。即顿仆。[例]饥渴而顿踣。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 屯, 页, 咅, 𧾷
Chinese meaning: ①跌倒在地上。即顿仆。[例]饥渴而顿踣。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。
Grammar: Được sử dụng trong những ngữ cảnh miêu tả trạng thái suy sụp cả về thể chất lẫn tinh thần.
Example: 经历了无数磨难,他终于顿踣在地。
Example pinyin: jīng lì le wú shù mó nàn , tā zhōng yú dùn bó zài dì 。
Tiếng Việt: Sau vô số thử thách, cuối cùng anh ta đã gục ngã xuống đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gục ngã, sụp đổ do kiệt sức hoặc mất đi ý chí.
Nghĩa phụ
English
To collapse or fall down due to exhaustion or loss of will.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跌倒在地上。即顿仆。饥渴而顿踣。——唐·柳宗元《捕蛇者说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!