Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顿足搥胸

Pinyin: dùnzú chuí xiōng

Meanings: Tương tự như '顿足捶胸', biểu thị nỗi đau khổ hoặc nuối tiếc sâu sắc bằng hành động đấm ngực giậm chân., Similar to 'stamping feet and beating the chest,' expressing profound grief or regret., 边跺脚边击打胸脯。形容情绪激烈的样子。[出处]《水浒传》第一○二回“王砉顿足搥胸道‘是我不该来看那逆种!’”[例]灵车队,万众心相随,只见灵车去,不见总理归,~悲欲绝,呼唤总理泪纷飞。——《光明日报》1977.1.9。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 屯, 页, 口, 龰, 匈, 月

Chinese meaning: 边跺脚边击打胸脯。形容情绪激烈的样子。[出处]《水浒传》第一○二回“王砉顿足搥胸道‘是我不该来看那逆种!’”[例]灵车队,万众心相随,只见灵车去,不见总理归,~悲欲绝,呼唤总理泪纷飞。——《光明日报》1977.1.9。

Grammar: Cách viết khác của '顿足捶胸', về cơ bản có nghĩa và cách dùng giống nhau.

Example: 懊悔不已,他顿足搥胸。

Example pinyin: ào huǐ bù yǐ , tā dùn zú chuí xiōng 。

Tiếng Việt: Hối hận vô cùng, anh ta đấm ngực giậm chân.

顿足搥胸
dùnzú chuí xiōng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như '顿足捶胸', biểu thị nỗi đau khổ hoặc nuối tiếc sâu sắc bằng hành động đấm ngực giậm chân.

Similar to 'stamping feet and beating the chest,' expressing profound grief or regret.

边跺脚边击打胸脯。形容情绪激烈的样子。[出处]《水浒传》第一○二回“王砉顿足搥胸道‘是我不该来看那逆种!’”[例]灵车队,万众心相随,只见灵车去,不见总理归,~悲欲绝,呼唤总理泪纷飞。——《光明日报》1977.1.9。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顿足搥胸 (dùnzú chuí xiōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung