Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顿足捶胸
Pinyin: dùnzú chuí xiōng
Meanings: Đấm ngực giậm chân, biểu thị nỗi đau khổ hoặc nuối tiếc sâu sắc., Stamping feet and beating the chest, expressing deep sorrow or regret., 用脚跺地,以拳捶胸。形容极度悲痛或恼怒,到了极点。[出处]元·无名氏《白兔记》第十四折他那里醉朦胧语言都不省,只获得顿足捶胸也,短叹长吁千万声。”[例]只见杨子哀号哽咽,~,抚棺长恨,欲拔剑自刎。——明·吴元泰《东游记》第七回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 屯, 页, 口, 龰, 垂, 扌, 匈, 月
Chinese meaning: 用脚跺地,以拳捶胸。形容极度悲痛或恼怒,到了极点。[出处]元·无名氏《白兔记》第十四折他那里醉朦胧语言都不省,只获得顿足捶胸也,短叹长吁千万声。”[例]只见杨子哀号哽咽,~,抚棺长恨,欲拔剑自刎。——明·吴元泰《东游记》第七回。
Grammar: Là cụm động từ, thường xuất hiện trong các tình huống biểu lộ cảm xúc mãnh liệt như đau buồn hay thất vọng.
Example: 听到噩耗,他顿时顿足捶胸。
Example pinyin: tīng dào è hào , tā dùn shí dùn zú chuí xiōng 。
Tiếng Việt: Nghe tin dữ, anh ta lập tức đấm ngực giậm chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đấm ngực giậm chân, biểu thị nỗi đau khổ hoặc nuối tiếc sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Stamping feet and beating the chest, expressing deep sorrow or regret.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用脚跺地,以拳捶胸。形容极度悲痛或恼怒,到了极点。[出处]元·无名氏《白兔记》第十四折他那里醉朦胧语言都不省,只获得顿足捶胸也,短叹长吁千万声。”[例]只见杨子哀号哽咽,~,抚棺长恨,欲拔剑自刎。——明·吴元泰《东游记》第七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế