Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顿纲振纪

Pinyin: dùngāng zhènjì

Meanings: To restore order and discipline., Chấn chỉnh kỷ cương, quy củ., 整顿朝纲,重振法纪。[出处]《资治通鉴·周显王四十八年》“夫贤者,其德足以敦化正俗,其才足以顿纲振纪。”胡三省注顿,谓整顿。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 屯, 页, 冈, 纟, 扌, 辰, 己

Chinese meaning: 整顿朝纲,重振法纪。[出处]《资治通鉴·周显王四十八年》“夫贤者,其德足以敦化正俗,其才足以顿纲振纪。”胡三省注顿,谓整顿。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc cải cách tổ chức.

Example: 新领导上任后开始顿纲振纪。

Example pinyin: xīn lǐng dǎo shàng rèn hòu kāi shǐ dùn gāng zhèn jì 。

Tiếng Việt: Sau khi lãnh đạo mới lên nắm quyền, họ bắt đầu chấn chỉnh kỷ cương.

顿纲振纪
dùngāng zhènjì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấn chỉnh kỷ cương, quy củ.

To restore order and discipline.

整顿朝纲,重振法纪。[出处]《资治通鉴·周显王四十八年》“夫贤者,其德足以敦化正俗,其才足以顿纲振纪。”胡三省注顿,谓整顿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顿纲振纪 (dùngāng zhènjì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung