Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顿河
Pinyin: Dùn Hé
Meanings: The Don River (in Russia)., Tên sông Don (ở Nga)., ①俄罗斯东欧平原南部的河流。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 18
Radicals: 屯, 页, 可, 氵
Chinese meaning: ①俄罗斯东欧平原南部的河流。
Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh, không có đặc điểm ngữ pháp đặc biệt.
Example: 顿河流经俄罗斯南部。
Example pinyin: dùn hé liú jīng é luó sī nán bù 。
Tiếng Việt: Sông Don chảy qua miền nam nước Nga.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên sông Don (ở Nga).
Nghĩa phụ
English
The Don River (in Russia).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俄罗斯东欧平原南部的河流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!