Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顿歇

Pinyin: dùnxiē

Meanings: Dừng lại nghỉ ngơi., To stop and rest., ①停顿;暂时停止。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 屯, 页, 曷, 欠

Chinese meaning: ①停顿;暂时停止。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch hoặc di chuyển đường dài.

Example: 他们走了很久,需要顿歇一下。

Example pinyin: tā men zǒu le hěn jiǔ , xū yào dùn xiē yí xià 。

Tiếng Việt: Họ đã đi rất lâu, cần dừng lại nghỉ ngơi một chút.

顿歇 - dùnxiē
顿歇
dùnxiē

📷 Văn bản viết từ Hãy nghỉ ngơi. Khái niệm kinh doanh cho Nghỉ ngơi Ngừng làm một cái gì đó thời gian giải trí ra khỏi công việc Cà phê đen với cốc cà phê nổi văn bản trên bàn gỗ màu xám đen.

顿歇
dùnxiē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng lại nghỉ ngơi.

To stop and rest.

停顿;暂时停止

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...