Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顿悟
Pinyin: dùnwù
Meanings: Giác ngộ đột ngột., Sudden enlightenment., ①猛然醒悟。*②通过体现佛教禅宗精神目的的直觉领会而获得的突然的领悟和一种意识状态。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 屯, 页, 吾, 忄
Chinese meaning: ①猛然醒悟。*②通过体现佛教禅宗精神目的的直觉领会而获得的突然的领悟和一种意识状态。
Grammar: Từ này thường gắn liền với triết lý tôn giáo hoặc tư duy sâu sắc.
Example: 禅宗强调通过打坐达到顿悟。
Example pinyin: chán zōng qiáng diào tōng guò dǎ zuò dá dào dùn wù 。
Tiếng Việt: Thiền tông nhấn mạnh việc đạt giác ngộ đột ngột thông qua ngồi thiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giác ngộ đột ngột.
Nghĩa phụ
English
Sudden enlightenment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猛然醒悟
通过体现佛教禅宗精神目的的直觉领会而获得的突然的领悟和一种意识状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!