Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顿刻
Pinyin: dùnkè
Meanings: A brief moment; in an instant., Chốc lát, phút chốc., ①暂时。*②顿时。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 屯, 页, 亥, 刂
Chinese meaning: ①暂时。*②顿时。
Grammar: Thường dùng để chỉ khoảng thời gian rất ngắn, có thể thay thế bằng 马上 (ngay lập tức) trong nhiều trường hợp.
Example: 他顿刻明白了我的意思。
Example pinyin: tā dùn kè míng bái le wǒ de yì sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngay lập tức hiểu ý tôi.

📷 Người đàn ông không thể nhận ra gõ ngón tay vào chân. Chàng trai nắm tay trên túi quần jean
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chốc lát, phút chốc.
Nghĩa phụ
English
A brief moment; in an instant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暂时
顿时
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
