Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顾问
Pinyin: gù wèn
Meanings: Cố vấn, người tư vấn chuyên môn., Advisor; consultant., ①谘商询问。多指执政者对于近臣的谘询;现亦指受聘充当领导者参谋角色或继续担任业务工作的离退休干部。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 厄, 页, 口, 门
Chinese meaning: ①谘商询问。多指执政者对于近臣的谘询;现亦指受聘充当领导者参谋角色或继续担任业务工作的离退休干部。
Grammar: Là danh từ kép, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với lĩnh vực chuyên môn (ví dụ: 法律顾问 - legal advisor).
Example: 他是一位经验丰富的法律顾问。
Example pinyin: tā shì yí wèi jīng yàn fēng fù de fǎ lǜ gù wèn 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một cố vấn pháp luật giàu kinh nghiệm.

📷 Nhà trị liệu sức khỏe tâm thần nam lắng nghe khi người phụ nữ cung cấp một số thông tin trước buổi trị liệu nhóm của họ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố vấn, người tư vấn chuyên môn.
Nghĩa phụ
English
Advisor; consultant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谘商询问。多指执政者对于近臣的谘询;现亦指受聘充当领导者参谋角色或继续担任业务工作的离退休干部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
