Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顾视

Pinyin: gù shì

Meanings: Nhìn ngó xung quanh, chăm chú nhìn., To look around attentively., ①向周围看。[例]每移案,顾视无可置者。——明·归有光《项脊轩志》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 厄, 页, 礻, 见

Chinese meaning: ①向周围看。[例]每移案,顾视无可置者。——明·归有光《项脊轩志》。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với các bổ ngữ chỉ hướng như 四周 (xung quanh) hay 前方 (phía trước).

Example: 他顾视四周,寻找出口。

Example pinyin: tā gù shì sì zhōu , xún zhǎo chū kǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhìn xung quanh, tìm kiếm lối ra.

顾视
gù shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn ngó xung quanh, chăm chú nhìn.

To look around attentively.

向周围看。每移案,顾视无可置者。——明·归有光《项脊轩志》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顾视 (gù shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung