Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顾虑重重

Pinyin: gù lǜ chóng chóng

Meanings: Có nhiều lo lắng, băn khoăn., Having many worries and concerns., 重重一层又一层。一层又一层的顾虑。形容顾虑极多,难于放手行事。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 38

Radicals: 厄, 页, 心, 虍, 重

Chinese meaning: 重重一层又一层。一层又一层的顾虑。形容顾虑极多,难于放手行事。

Grammar: Thường được dùng để mô tả trạng thái tâm lý của một người. Có thể đứng trước hoặc sau động từ chính trong câu.

Example: 他顾虑重重,不敢做决定。

Example pinyin: tā gù lǜ chóng chóng , bù gǎn zuò jué dìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy có nhiều lo lắng, không dám đưa ra quyết định.

顾虑重重
gù lǜ chóng chóng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có nhiều lo lắng, băn khoăn.

Having many worries and concerns.

重重一层又一层。一层又一层的顾虑。形容顾虑极多,难于放手行事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...