Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顾而言他
Pinyin: gù ér yán tā
Meanings: Nói sang chuyện khác nhằm tránh trả lời trực tiếp., To change the subject to avoid answering directly., 形容无话对答,有意避开本题,用别的话搪塞过去。同顾左右而言他”。[出处]《扫迷帚》第二一回“那三人见话不投机,便顾而言他。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 厄, 页, 一, 言, 也, 亻
Chinese meaning: 形容无话对答,有意避开本题,用别的话搪塞过去。同顾左右而言他”。[出处]《扫迷帚》第二一回“那三人见话不投机,便顾而言他。”
Grammar: Thành ngữ chỉ chiến thuật né tránh trong giao tiếp.
Example: 问到关键问题时,他总是顾而言他。
Example pinyin: wèn dào guān jiàn wèn tí shí , tā zǒng shì gù ér yán tā 。
Tiếng Việt: Khi hỏi đến vấn đề quan trọng, anh ấy luôn nói sang chuyện khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói sang chuyện khác nhằm tránh trả lời trực tiếp.
Nghĩa phụ
English
To change the subject to avoid answering directly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容无话对答,有意避开本题,用别的话搪塞过去。同顾左右而言他”。[出处]《扫迷帚》第二一回“那三人见话不投机,便顾而言他。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế