Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顾盼自雄

Pinyin: gù pàn zì xióng

Meanings: Nhìn ngắm với vẻ oai vệ, kiêu hãnh., Looking with a majestic and proud demeanor., 左看右看,自以为了不起。形容得意忘形的样子。[出处]《宋书·范晔传》“跃马顾盼,自以为一世之雄。”[例]少年恃其刚悍,~,视乡党如无物。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 37

Radicals: 厄, 页, 分, 目, 自, 厷, 隹

Chinese meaning: 左看右看,自以为了不起。形容得意忘形的样子。[出处]《宋书·范晔传》“跃马顾盼,自以为一世之雄。”[例]少年恃其刚悍,~,视乡党如无物。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之》。

Grammar: Thường mô tả nhân vật quyền lực, oai nghiêm.

Example: 将军顾盼自雄,威风凛凛。

Example pinyin: jiāng jūn gù pàn zì xióng , wēi fēng lǐn lǐn 。

Tiếng Việt: Vị tướng quân nhìn ngắm với vẻ oai phong lẫm liệt.

顾盼自雄
gù pàn zì xióng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn ngắm với vẻ oai vệ, kiêu hãnh.

Looking with a majestic and proud demeanor.

左看右看,自以为了不起。形容得意忘形的样子。[出处]《宋书·范晔传》“跃马顾盼,自以为一世之雄。”[例]少年恃其刚悍,~,视乡党如无物。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顾盼自雄 (gù pàn zì xióng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung