Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顾盼神飞
Pinyin: gù pàn shén fēi
Meanings: Ánh mắt linh hoạt, thần thái bay bổng., Eyes that are spirited and full of vitality., 左右顾视,目光炯炯,神采飞扬。[出处]《红楼梦》第三回“第二个削肩细腰,长挑身材,鹅蛋脸儿,俊眼修眉,顾盼神飞,文彩精华,见之忘俗。”[例]生得杏脸蜂腰,修眉俊眼,亭亭玉立,~,正从梅花小径闪身出来。——《东欧女豪杰》第二回。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 31
Radicals: 厄, 页, 分, 目, 申, 礻, 飞
Chinese meaning: 左右顾视,目光炯炯,神采飞扬。[出处]《红楼梦》第三回“第二个削肩细腰,长挑身材,鹅蛋脸儿,俊眼修眉,顾盼神飞,文彩精华,见之忘俗。”[例]生得杏脸蜂腰,修眉俊眼,亭亭玉立,~,正从梅花小径闪身出来。——《东欧女豪杰》第二回。
Grammar: Miêu tả biểu hiện tinh thần mạnh mẽ qua ánh mắt.
Example: 他的眼神顾盼神飞,显得格外自信。
Example pinyin: tā de yǎn shén gù pàn shén fēi , xiǎn de gé wài zì xìn 。
Tiếng Việt: Ánh mắt anh ấy linh hoạt và tràn đầy tự tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh mắt linh hoạt, thần thái bay bổng.
Nghĩa phụ
English
Eyes that are spirited and full of vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
左右顾视,目光炯炯,神采飞扬。[出处]《红楼梦》第三回“第二个削肩细腰,长挑身材,鹅蛋脸儿,俊眼修眉,顾盼神飞,文彩精华,见之忘俗。”[例]生得杏脸蜂腰,修眉俊眼,亭亭玉立,~,正从梅花小径闪身出来。——《东欧女豪杰》第二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế