Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顾盼生姿
Pinyin: gù pàn shēng zī
Meanings: Liếc mắt đưa tình tạo vẻ duyên dáng., A glance filled with charm and elegance., 姿姿色,姿态。回首抬眼之间就有美妙的姿色。形容眉目传神,姿态动人。[出处]三国·魏·嵇康《赠秀才入军》“风驰电逝,蹑景追风;凌历中原,顾盼生姿。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 33
Radicals: 厄, 页, 分, 目, 生, 女, 次
Chinese meaning: 姿姿色,姿态。回首抬眼之间就有美妙的姿色。形容眉目传神,姿态动人。[出处]三国·魏·嵇康《赠秀才入军》“风驰电逝,蹑景追风;凌历中原,顾盼生姿。”
Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho hành động chứa nét nữ tính.
Example: 她的每一个动作都顾盼生姿。
Example pinyin: tā de měi yí gè dòng zuò dōu gù pàn shēng zī 。
Tiếng Việt: Mỗi cử chỉ của cô ấy đều đầy quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liếc mắt đưa tình tạo vẻ duyên dáng.
Nghĩa phụ
English
A glance filled with charm and elegance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姿姿色,姿态。回首抬眼之间就有美妙的姿色。形容眉目传神,姿态动人。[出处]三国·魏·嵇康《赠秀才入军》“风驰电逝,蹑景追风;凌历中原,顾盼生姿。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế