Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顾此失彼

Pinyin: gù cǐ shī bǐ

Meanings: Quan tâm cái này thì bỏ quên cái kia; thiếu cân bằng trong xử lý., Attending to one thing but neglecting another; lack of balance in handling matters., 顾了这个,丢了那个。形容忙乱或慌张的情景。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第七十六回“分军为三一军攻麦城,一军攻纪南城,大五率大军直捣郢都,彼疾雷不及掩耳,顾此失彼,二城若破,郢不守矣。”[例]于是敌军处于一种恐怖气氛中,~,疲于奔命。——冯玉祥《我的生活》第三十三章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 厄, 页, 匕, 止, 丿, 夫, 彳, 皮

Chinese meaning: 顾了这个,丢了那个。形容忙乱或慌张的情景。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第七十六回“分军为三一军攻麦城,一军攻纪南城,大五率大军直捣郢都,彼疾雷不及掩耳,顾此失彼,二城若破,郢不守矣。”[例]于是敌军处于一种恐怖气氛中,~,疲于奔命。——冯玉祥《我的生活》第三十三章。

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái bất cân đối.

Example: 工作太忙的时候,很容易顾此失彼。

Example pinyin: gōng zuò tài máng de shí hòu , hěn róng yì gù cǐ shī bǐ 。

Tiếng Việt: Khi công việc quá bận rộn, rất dễ bị mất cân bằng giữa các nhiệm vụ.

顾此失彼
gù cǐ shī bǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan tâm cái này thì bỏ quên cái kia; thiếu cân bằng trong xử lý.

Attending to one thing but neglecting another; lack of balance in handling matters.

顾了这个,丢了那个。形容忙乱或慌张的情景。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第七十六回“分军为三一军攻麦城,一军攻纪南城,大五率大军直捣郢都,彼疾雷不及掩耳,顾此失彼,二城若破,郢不守矣。”[例]于是敌军处于一种恐怖气氛中,~,疲于奔命。——冯玉祥《我的生活》第三十三章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顾此失彼 (gù cǐ shī bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung