Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顾惜
Pinyin: gù xī
Meanings: Trân trọng, giữ gìn cái gì quý giá; cũng dùng để nói về việc không muốn phí phạm., To cherish and preserve something valuable; also used to express not wanting to waste., ①爱惜。[例]无所顾惜。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 厄, 页, 忄, 昔
Chinese meaning: ①爱惜。[例]无所顾惜。
Grammar: Thường kết hợp với danh từ chỉ tài sản, sức khỏe, thời gian...
Example: 我们应该顾惜时间。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi gù xī shí jiān 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên trân trọng thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trân trọng, giữ gìn cái gì quý giá; cũng dùng để nói về việc không muốn phí phạm.
Nghĩa phụ
English
To cherish and preserve something valuable; also used to express not wanting to waste.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爱惜。无所顾惜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!