Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顾恤

Pinyin: gù xù

Meanings: Quan tâm chăm sóc, giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn., To care for and help others when they face difficulties., ①照顾体贴。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 厄, 页, 忄, 血

Chinese meaning: ①照顾体贴。

Grammar: Động từ diễn tả hành động xã hội giữa con người.

Example: 邻里之间要互相顾恤。

Example pinyin: lín lǐ zhī jiān yào hù xiāng gù xù 。

Tiếng Việt: Hàng xóm nên quan tâm, giúp đỡ lẫn nhau.

顾恤
gù xù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan tâm chăm sóc, giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn.

To care for and help others when they face difficulties.

照顾体贴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顾恤 (gù xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung