Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顾忌

Pinyin: gù jì

Meanings: Lo lắng, e ngại về điều gì đó có thể xảy ra; kiêng dè., To be worried or cautious about something that may happen; to have scruples., ①因某种顾虑而不愿直言径行。[例]你不要无所顾忌地乱说。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 厄, 页, 己, 心

Chinese meaning: ①因某种顾虑而不愿直言径行。[例]你不要无所顾忌地乱说。

Grammar: Động từ thường đứng trước danh từ hoặc mệnh đề để chỉ sự cẩn trọng.

Example: 他说话时没有顾忌。

Example pinyin: tā shuō huà shí méi yǒu gù jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện mà không hề lo lắng hay kiêng nể.

顾忌
gù jì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, e ngại về điều gì đó có thể xảy ra; kiêng dè.

To be worried or cautious about something that may happen; to have scruples.

因某种顾虑而不愿直言径行。你不要无所顾忌地乱说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顾忌 (gù jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung