Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顾客
Pinyin: gù kè
Meanings: Người mua hàng, khách hàng., Buyer, customer., ①商店或服务行业称来买东西的人或服务对象。[例]顾客盈门。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 厄, 页, 各, 宀
Chinese meaning: ①商店或服务行业称来买东西的人或服务对象。[例]顾客盈门。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc giao dịch.
Example: 这位顾客对服务非常满意。
Example pinyin: zhè wèi gù kè duì fú wù fēi cháng mǎn yì 。
Tiếng Việt: Vị khách hàng này rất hài lòng với dịch vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người mua hàng, khách hàng.
Nghĩa phụ
English
Buyer, customer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商店或服务行业称来买东西的人或服务对象。顾客盈门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!