Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顾及
Pinyin: gù jí
Meanings: Pay attention to or take care of something., Chú ý, quan tâm đến điều gì đó., ①想到,照顾到。[例]五个支委和二十二个党员,没有一个顾及自己被水淹的家。——《我们打了一个大胜仗》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 厄, 页, 及
Chinese meaning: ①想到,照顾到。[例]五个支委和二十二个党员,没有一个顾及自己被水淹的家。——《我们打了一个大胜仗》。
Grammar: Thường đặt trước danh từ hoặc đại từ.
Example: 他总是顾及别人的感受。
Example pinyin: tā zǒng shì gù jí bié rén de gǎn shòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn quan tâm đến cảm xúc của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú ý, quan tâm đến điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Pay attention to or take care of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
想到,照顾到。五个支委和二十二个党员,没有一个顾及自己被水淹的家。——《我们打了一个大胜仗》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!