Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顾全大局

Pinyin: gù quán dà jú

Meanings: Focus on the bigger picture instead of only small details., Chú trọng đến lợi ích lớn hơn thay vì chỉ tập trung vào chi tiết nhỏ nhặt., 指从整体的利益着想,使不遭受损害。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十一回“然而要顾全大局呢,也有个无可奈何的时候;到了无可奈何的时候,就不能不自己开解自己。”[例]倘若东林、复社两党的朋友,能够~,解除纠纷,也未尝不可一变士林的风气。——欧阳予倩《桃花扇》第一幕。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 厄, 页, 人, 王, 一, 口, 尸, 𠃌

Chinese meaning: 指从整体的利益着想,使不遭受损害。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十一回“然而要顾全大局呢,也有个无可奈何的时候;到了无可奈何的时候,就不能不自己开解自己。”[例]倘若东林、复社两党的朋友,能够~,解除纠纷,也未尝不可一变士林的风气。——欧阳予倩《桃花扇》第一幕。

Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 遇到问题时要顾全大局。

Example pinyin: yù dào wèn tí shí yào gù quán dà jú 。

Tiếng Việt: Khi gặp vấn đề cần chú trọng đến lợi ích lớn hơn.

顾全大局
gù quán dà jú
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú trọng đến lợi ích lớn hơn thay vì chỉ tập trung vào chi tiết nhỏ nhặt.

Focus on the bigger picture instead of only small details.

指从整体的利益着想,使不遭受损害。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十一回“然而要顾全大局呢,也有个无可奈何的时候;到了无可奈何的时候,就不能不自己开解自己。”[例]倘若东林、复社两党的朋友,能够~,解除纠纷,也未尝不可一变士林的风气。——欧阳予倩《桃花扇》第一幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顾全大局 (gù quán dà jú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung