Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顾不得

Pinyin: gù bù dé

Meanings: No time to worry about something., Không kịp, không có thời gian để lo lắng về điều gì đó.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 厄, 页, 一, 㝵, 彳

Grammar: Cụm từ thường dùng để diễn tả tình huống cấp bách, không thể quan tâm đến những việc khác.

Example: 事情太忙,我顾不得吃饭。

Example pinyin: shì qíng tài máng , wǒ gù bù dé chī fàn 。

Tiếng Việt: Việc quá bận, tôi không kịp ăn cơm.

顾不得
gù bù dé
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không kịp, không có thời gian để lo lắng về điều gì đó.

No time to worry about something.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顾不得 (gù bù dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung