Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顾不上

Pinyin: gù bù shàng

Meanings: Không kịp quan tâm, không thể lo được., No time to care, unable to attend to.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 厄, 页, 一, ⺊

Grammar: Tương tự 顾不得, nhấn mạnh vào tình huống không thể dành thời gian cho việc khác.

Example: 工作太多,顾不上休息。

Example pinyin: gōng zuò tài duō , gù bú shàng xiū xi 。

Tiếng Việt: Công việc quá nhiều, không thể nghỉ ngơi.

顾不上
gù bù shàng
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không kịp quan tâm, không thể lo được.

No time to care, unable to attend to.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...