Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顽
Pinyin: wán
Meanings: Cứng đầu, bướng bỉnh, Stubborn, obstinate, ①用本义。难劈开的囫囵木头。[例]纤枝无萧洒,顽干空突兀。——唐·元稹《画松》。*②愚顽之人;顽固派。[合]:顽军(顽固派的军队)。*③凶恶的人。[例]岂惜战斗死,为君扫凶顽。——唐·李白《豫章行》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 元, 页
Chinese meaning: ①用本义。难劈开的囫囵木头。[例]纤枝无萧洒,顽干空突兀。——唐·元稹《画松》。*②愚顽之人;顽固派。[合]:顽军(顽固派的军队)。*③凶恶的人。[例]岂惜战斗死,为君扫凶顽。——唐·李白《豫章行》。
Hán Việt reading: ngoan
Grammar: Tính từ mô tả tính cách khó thay đổi
Example: 顽固分子
Example pinyin: wán gù fēn zǐ
Tiếng Việt: Kẻ ngoan cố
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng đầu, bướng bỉnh
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngoan
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Stubborn, obstinate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。难劈开的囫囵木头。纤枝无萧洒,顽干空突兀。——唐·元稹《画松》
顽军(顽固派的军队)
凶恶的人。岂惜战斗死,为君扫凶顽。——唐·李白《豫章行》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!