Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顽皮
Pinyin: wán pí
Meanings: Tinh nghịch, láu lỉnh, thường dùng để miêu tả trẻ em., Mischievous, naughty, often used to describe children., ①指难以治好的病;久治不愈的病。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 元, 页, 皮
Chinese meaning: ①指难以治好的病;久治不愈的病。
Grammar: Mang sắc thái nhẹ nhàng, thường dùng với ý yêu mến.
Example: 这个顽皮的孩子总是让人哭笑不得。
Example pinyin: zhè ge wán pí de hái zi zǒng shì ràng rén kū xiào bù dé 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ tinh nghịch này luôn khiến người khác vừa buồn cười vừa tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh nghịch, láu lỉnh, thường dùng để miêu tả trẻ em.
Nghĩa phụ
English
Mischievous, naughty, often used to describe children.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指难以治好的病;久治不愈的病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!