Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顽皮贼骨
Pinyin: wán pí zéi gǔ
Meanings: Tinh nghịch quá mức, thậm chí có phần ranh ma, xảo quyệt., Excessively mischievous, even somewhat cunning and crafty., ①贪玩爱闹,不听劝导。[例]顽皮的小孩。*②性情刁顽。[例]长舌顽皮村妇。*③指鱼甲的坚硬顽钝。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 元, 页, 皮, 戎, 贝, 月
Chinese meaning: ①贪玩爱闹,不听劝导。[例]顽皮的小孩。*②性情刁顽。[例]长舌顽皮村妇。*③指鱼甲的坚硬顽钝。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái hơi tiêu cực, hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他小时候是个顽皮贼骨的孩子。
Example pinyin: tā xiǎo shí hòu shì gè wán pí zéi gǔ de hái zi 。
Tiếng Việt: Lúc nhỏ, cậu bé là một đứa trẻ tinh nghịch và ranh mãnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh nghịch quá mức, thậm chí có phần ranh ma, xảo quyệt.
Nghĩa phụ
English
Excessively mischievous, even somewhat cunning and crafty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪玩爱闹,不听劝导。顽皮的小孩
性情刁顽。长舌顽皮村妇
指鱼甲的坚硬顽钝
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế