Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顽症
Pinyin: wán zhèng
Meanings: Bệnh nặng hoặc vấn đề khó chữa khỏi., Serious illness or problem that is hard to cure., ①指难治或久治不愈的疾病。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 元, 页, 正, 疒
Chinese meaning: ①指难治或久治不愈的疾病。
Grammar: Từ đồng nghĩa với 顽疾, nhưng mang sắc thái nặng nề hơn.
Example: 医学界正在努力攻克这一顽症。
Example pinyin: yī xué jiè zhèng zài nǔ lì gōng kè zhè yì wán zhèng 。
Tiếng Việt: Giới y học đang nỗ lực tìm cách khắc phục căn bệnh nan y này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh nặng hoặc vấn đề khó chữa khỏi.
Nghĩa phụ
English
Serious illness or problem that is hard to cure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指难治或久治不愈的疾病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!