Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顽疾
Pinyin: wán jí
Meanings: Chronic illness that is difficult to cure, long-term disease., Bệnh mãn tính khó chữa, bệnh lâu năm., 指愚顽暴虐的家长。[出处]《书·尧典》“父顽,母嚚,象傲。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 元, 页, 疒, 矢
Chinese meaning: 指愚顽暴虐的家长。[出处]《书·尧典》“父顽,母嚚,象傲。”
Grammar: Danh từ thường dùng trong y học hoặc văn bản liên quan đến sức khỏe.
Example: 治疗这种顽疾需要时间和耐心。
Example pinyin: zhì liáo zhè zhǒng wán jí xū yào shí jiān hé nài xīn 。
Tiếng Việt: Việc điều trị căn bệnh mãn tính này cần thời gian và sự kiên nhẫn.

📷 Cho thuốc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh mãn tính khó chữa, bệnh lâu năm.
Nghĩa phụ
English
Chronic illness that is difficult to cure, long-term disease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指愚顽暴虐的家长。[出处]《书·尧典》“父顽,母嚚,象傲。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
