Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顽父嚚母
Pinyin: wán fù yín mǔ
Meanings: Cha mẹ bất hiếu, bất nhân, không tuân thủ đạo đức., Unfilial and immoral parents who do not adhere to ethics., 形容非常顽固而不知变通。[出处]郭沫若《棠棣之花》第三幕“第一场你往年同严仲子做过朋友,他的顽梗不化,你是明白的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 元, 页, 乂, 八, 吅, 臣, 母
Chinese meaning: 形容非常顽固而不知变通。[出处]郭沫若《棠棣之花》第三幕“第一场你往年同严仲子做过朋友,他的顽梗不化,你是明白的。”
Grammar: Thành ngữ ít dùng trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 古书中常用‘顽父嚚母’来形容不良的家庭环境。
Example pinyin: gǔ shū zhōng cháng yòng ‘ wán fù yín mǔ ’ lái xíng róng bù liáng de jiā tíng huán jìng 。
Tiếng Việt: Trong các sách cổ thường dùng ‘cha mẹ bất hiếu’ để miêu tả môi trường gia đình không tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cha mẹ bất hiếu, bất nhân, không tuân thủ đạo đức.
Nghĩa phụ
English
Unfilial and immoral parents who do not adhere to ethics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容非常顽固而不知变通。[出处]郭沫若《棠棣之花》第三幕“第一场你往年同严仲子做过朋友,他的顽梗不化,你是明白的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế