Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顽梗不化
Pinyin: wán gěng bù huà
Meanings: Cứng đầu cứng cổ, không chịu thay đổi dù bị thuyết phục., Obstinate and unyielding, refusing to change despite persuasion., ①非常固执。[例]顽梗不化。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 元, 页, 更, 木, 一, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①非常固执。[例]顽梗不化。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh mức độ cao của sự cố chấp.
Example: 他的顽梗不化让大家很头疼。
Example pinyin: tā de wán gěng bú huà ràng dà jiā hěn tóu téng 。
Tiếng Việt: Sự cứng đầu của anh ta khiến mọi người rất đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng đầu cứng cổ, không chịu thay đổi dù bị thuyết phục.
Nghĩa phụ
English
Obstinate and unyielding, refusing to change despite persuasion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常固执。顽梗不化
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế