Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顽敌

Pinyin: wán dí

Meanings: Kẻ địch cứng đầu, ngoan cố, khó đánh bại., Stubborn and obstinate enemy, difficult to defeat., ①顽固的敌人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 元, 页, 攵, 舌

Chinese meaning: ①顽固的敌人。

Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chiến đấu.

Example: 面对顽敌,我们必须团结一致。

Example pinyin: miàn duì wán dí , wǒ men bì xū tuán jié yí zhì 。

Tiếng Việt: Đối mặt với kẻ địch ngoan cố, chúng ta phải đoàn kết nhất trí.

顽敌
wán dí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ địch cứng đầu, ngoan cố, khó đánh bại.

Stubborn and obstinate enemy, difficult to defeat.

顽固的敌人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...