Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顽抗
Pinyin: wán kàng
Meanings: Cố gắng chống lại một cách ngoan cố., To stubbornly resist or fight back., ①顽固抵抗。[例]负隅顽抗。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 元, 页, 亢, 扌
Chinese meaning: ①顽固抵抗。[例]负隅顽抗。
Grammar: Động từ thường đi kèm với chủ ngữ mang tính tiêu cực.
Example: 敌人仍在顽抗,但我们最终会胜利。
Example pinyin: dí rén réng zài wán kàng , dàn wǒ men zuì zhōng huì shèng lì 。
Tiếng Việt: Kẻ thù vẫn đang chống cự ngoan cố, nhưng cuối cùng chúng ta sẽ chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng chống lại một cách ngoan cố.
Nghĩa phụ
English
To stubbornly resist or fight back.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顽固抵抗。负隅顽抗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!