Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顽固堡垒

Pinyin: wán gù bǎo lěi

Meanings: Pháo đài kiên cố, tượng trưng cho điều gì rất khó phá vỡ hoặc lay chuyển., A strong fortress, symbolizing something very difficult to break or shake., ①比喻顽固不化的人。[例]和他商量没有用处,他是个顽固堡垒。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 元, 页, 古, 囗, 保, 土, 厽

Chinese meaning: ①比喻顽固不化的人。[例]和他商量没有用处,他是个顽固堡垒。

Grammar: Thường dùng ẩn dụ để mô tả tư tưởng, quan niệm cắm rễ sâu.

Example: 这个传统观念就像一座顽固堡垒。

Example pinyin: zhè ge chuán tǒng guān niàn jiù xiàng yí zuò wán gù bǎo lěi 。

Tiếng Việt: Quan niệm truyền thống này giống như một pháo đài kiên cố.

顽固堡垒
wán gù bǎo lěi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháo đài kiên cố, tượng trưng cho điều gì rất khó phá vỡ hoặc lay chuyển.

A strong fortress, symbolizing something very difficult to break or shake.

比喻顽固不化的人。和他商量没有用处,他是个顽固堡垒

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顽固堡垒 (wán gù bǎo lěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung