Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顽固不化

Pinyin: wán gù bù huà

Meanings: Cực kỳ cố chấp, không thể thay đổi suy nghĩ hoặc hành vi., Extremely obstinate, unable to change thoughts or behavior., 化改变。坚持错误,不肯改悔。[出处]梁信《从奴隶到将军》“上集第六章“说我顽固不化,为游击主义翻案;蔑视中央,搅乱军心等待。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 元, 页, 古, 囗, 一, 亻, 𠤎

Chinese meaning: 化改变。坚持错误,不肯改悔。[出处]梁信《从奴隶到将军》“上集第六章“说我顽固不化,为游击主义翻案;蔑视中央,搅乱军心等待。”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự cố chấp.

Example: 他对新政策持顽固不化的态度。

Example pinyin: tā duì xīn zhèng cè chí wán gù bú huà de tài dù 。

Tiếng Việt: Anh ta giữ thái độ cực kỳ cố chấp đối với chính sách mới.

顽固不化
wán gù bù huà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cực kỳ cố chấp, không thể thay đổi suy nghĩ hoặc hành vi.

Extremely obstinate, unable to change thoughts or behavior.

化改变。坚持错误,不肯改悔。[出处]梁信《从奴隶到将军》“上集第六章“说我顽固不化,为游击主义翻案;蔑视中央,搅乱军心等待。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顽固不化 (wán gù bù huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung