Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 须鲸
Pinyin: xū jīng
Meanings: Loài cá voi tấm sừng hàm có râu lọc thức ăn., Baleen whale, a type of whale that filters food with baleen plates., ①鲸的一类,没有牙齿,有鲸须,吃甲壳动物和小鱼。[合]:长须鲸、蓝鲸等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 彡, 页, 京, 鱼
Chinese meaning: ①鲸的一类,没有牙齿,有鲸须,吃甲壳动物和小鱼。[合]:长须鲸、蓝鲸等。
Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học, ít dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 蓝鲸是世界上最大的须鲸。
Example pinyin: lán jīng shì shì jiè shàng zuì dà de xū jīng 。
Tiếng Việt: Cá voi xanh là loài cá voi tấm sừng hàm lớn nhất thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài cá voi tấm sừng hàm có râu lọc thức ăn.
Nghĩa phụ
English
Baleen whale, a type of whale that filters food with baleen plates.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长须鲸、蓝鲸等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!