Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 须臾
Pinyin: xū yú
Meanings: Chốc lát, một khoảng thời gian rất ngắn., A very short moment; an instant., ①片刻。[例]须臾不可离。*②一会儿。[例]须臾,蛇不见了。——《三国演义》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 彡, 页, 人, 臼
Chinese meaning: ①片刻。[例]须臾不可离。*②一会儿。[例]须臾,蛇不见了。——《三国演义》。
Grammar: Dùng như danh từ để chỉ thời gian cực kỳ ngắn. Thường xuất hiện trong văn viết hoặc thành ngữ.
Example: 人生如白驹过隙,只在须臾之间。
Example pinyin: rén shēng rú bái jū guò xì , zhī zài xū yú zhī jiān 。
Tiếng Việt: Cuộc đời như bóng câu qua khe cửa, chỉ trong chốc lát mà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chốc lát, một khoảng thời gian rất ngắn.
Nghĩa phụ
English
A very short moment; an instant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
片刻。须臾不可离
一会儿。须臾,蛇不见了。——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!