Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shùn

Meanings: To follow smoothly; go along with; be favorable., Thuận theo, xuôi theo, trơn tru., ①顺便;趁便。[合]顺访(顺路拜访);顺劲(乘势);顺会(乘方便会晤)。*②依循次序。[合]顺续(顺次接续);顺递(依次递接);顺推(连词顺接前项,而使意思推进一层)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 川, 页

Chinese meaning: ①顺便;趁便。[合]顺访(顺路拜访);顺劲(乘势);顺会(乘方便会晤)。*②依循次序。[合]顺续(顺次接续);顺递(依次递接);顺推(连词顺接前项,而使意思推进一层)。

Hán Việt reading: thuận

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc động từ để chỉ sự thuận lợi hoặc phù hợp.

Example: 一切都很顺利。

Example pinyin: yí qiè dōu hěn shùn lì 。

Tiếng Việt: Mọi thứ đều diễn ra suôn sẻ.

shùn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuận theo, xuôi theo, trơn tru.

thuận

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To follow smoothly; go along with; be favorable.

顺便;趁便。顺访(顺路拜访);顺劲(乘势);顺会(乘方便会晤)

依循次序。顺续(顺次接续);顺递(依次递接);顺推(连词顺接前项,而使意思推进一层)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顺 (shùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung