Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顺风而呼
Pinyin: shùn fēng ér hū
Meanings: Nhờ vào hoàn cảnh thuận lợi mà đạt được kết quả lớn hơn dự kiến., To call out with the wind at your back; achieve greater results due to favorable circumstances., 顺着风向呼喊,声音传得远,使人听得清。比喻凭借外力可有较好效果。[出处]《荀子·劝学》“登高而招,臂非加长也,而见者远;顺风而呼,声非加疾也,而闻者彰。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 川, 页, 㐅, 几, 一, 乎, 口
Chinese meaning: 顺着风向呼喊,声音传得远,使人听得清。比喻凭借外力可有较好效果。[出处]《荀子·劝学》“登高而招,臂非加长也,而见者远;顺风而呼,声非加疾也,而闻者彰。”
Grammar: Thành ngữ này thường ám chỉ việc đạt được thành công ngoài sức mong đợi nhờ hoàn cảnh hỗ trợ.
Example: 他的提议本来一般,但因为大环境有利,结果顺风而呼得到了大家支持。
Example pinyin: tā de tí yì běn lái yì bān , dàn yīn wèi dà huán jìng yǒu lì , jié guǒ shùn fēng ér hū dé dào le dà jiā zhī chí 。
Tiếng Việt: Đề xuất của anh ta ban đầu chỉ bình thường, nhưng nhờ môi trường thuận lợi, cuối cùng đã nhận được sự ủng hộ của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhờ vào hoàn cảnh thuận lợi mà đạt được kết quả lớn hơn dự kiến.
Nghĩa phụ
English
To call out with the wind at your back; achieve greater results due to favorable circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺着风向呼喊,声音传得远,使人听得清。比喻凭借外力可有较好效果。[出处]《荀子·劝学》“登高而招,臂非加长也,而见者远;顺风而呼,声非加疾也,而闻者彰。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế