Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顺风扯帆
Pinyin: shùn fēng chě fān
Meanings: Tận dụng lợi thế khi có điều kiện thuận lợi để đạt được mục đích., To use favorable conditions to achieve one’s goals., 比喻顺应趋势办事。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 川, 页, 㐅, 几, 扌, 止, 凡, 巾
Chinese meaning: 比喻顺应趋势办事。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào việc tận dụng thời cơ tốt để phát triển hoặc đạt được thành công.
Example: 趁着这波浪潮,新创公司都在顺风扯帆争取更多投资。
Example pinyin: chèn zhe zhè bō làng cháo , xīn chuàng gōng sī dōu zài shùn fēng chě fān zhēng qǔ gèng duō tóu zī 。
Tiếng Việt: Nhân đợt sóng này, các công ty mới đều đang tận dụng cơ hội để thu hút thêm vốn đầu tư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận dụng lợi thế khi có điều kiện thuận lợi để đạt được mục đích.
Nghĩa phụ
English
To use favorable conditions to achieve one’s goals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻顺应趋势办事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế