Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顺风吹火
Pinyin: shùn fēng chuī huǒ
Meanings: Lợi dụng hoàn cảnh thuận lợi để làm việc gì đó dễ dàng hơn., To take advantage of favorable circumstances to do something more easily., 比喻乘便行事,并不费力。[出处]《景德传灯录》“因风吹火,用力不多。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 川, 页, 㐅, 几, 口, 欠, 人, 八
Chinese meaning: 比喻乘便行事,并不费力。[出处]《景德传灯录》“因风吹火,用力不多。”
Grammar: Thành ngữ này thường sử dụng khi một người nắm bắt cơ hội hoặc lợi thế từ điều kiện xung quanh để đạt được mục tiêu.
Example: 他这次真是顺风吹火,很快就完成了任务。
Example pinyin: tā zhè cì zhēn shì shùn fēng chuī huǒ , hěn kuài jiù wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Lần này anh ta thật sự đã tận dụng thời cơ tốt, nhanh chóng hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi dụng hoàn cảnh thuận lợi để làm việc gì đó dễ dàng hơn.
Nghĩa phụ
English
To take advantage of favorable circumstances to do something more easily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻乘便行事,并不费力。[出处]《景德传灯录》“因风吹火,用力不多。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế