Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顺着

Pinyin: shùn zhe

Meanings: Theo hướng, dọc theo hoặc dựa vào một thứ gì đó., Along, following, or according to something.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 20

Radicals: 川, 页, 目, 羊

Grammar: Giới từ hoặc động từ phụ thuộc, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm từ chỉ hướng dẫn.

Example: 我们顺着河流走。

Example pinyin: wǒ men shùn zhe hé liú zǒu 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi theo dòng sông.

顺着
shùn zhe
HSK 7

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo hướng, dọc theo hoặc dựa vào một thứ gì đó.

Along, following, or according to something.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顺着 (shùn zhe) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung