Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顺溜
Pinyin: shùn liū
Meanings: Trơn tru, suôn sẻ, không gặp trở ngại, Smoothly, without obstacles., 比喻顺应情势说话行事。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 川, 页, 氵, 留
Chinese meaning: 比喻顺应情势说话行事。
Grammar: Dùng để mô tả quá trình hoặc tình trạng không có khó khăn.
Example: 事情办得挺顺溜。
Example pinyin: shì qíng bàn dé tǐng shùn liū 。
Tiếng Việt: Công việc được tiến hành rất suôn sẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trơn tru, suôn sẻ, không gặp trở ngại
Nghĩa phụ
English
Smoothly, without obstacles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻顺应情势说话行事。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!