Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顺水推船
Pinyin: shùn shuǐ tuī chuán
Meanings: Tận dụng cơ hội thuận lợi để đạt được mục đích., To take advantage of favorable circumstances to achieve one’s goal., 比喻顺应情势说话行事。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 川, 页, ㇇, 丿, 乀, 亅, 扌, 隹, 口, 舟
Chinese meaning: 比喻顺应情势说话行事。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các tình huống mang tính chiến lược hoặc quyết định dựa trên điều kiện thuận lợi.
Example: 既然大家都同意,那就顺水推船吧。
Example pinyin: jì rán dà jiā dōu tóng yì , nà jiù shùn shuǐ tuī chuán ba 。
Tiếng Việt: Vì mọi người đều đồng ý, vậy hãy tận dụng cơ hội này đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận dụng cơ hội thuận lợi để đạt được mục đích.
Nghĩa phụ
English
To take advantage of favorable circumstances to achieve one’s goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻顺应情势说话行事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế